--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vâng lời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vâng lời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vâng lời
+ verb
to obey, to comply with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vâng lời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vâng lời"
:
vãng lai
vâng lời
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
vâng lời
:
to obey, to comply with
+
provisory
:
đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện